Có 2 kết quả:
上帝 shàng dì ㄕㄤˋ ㄉㄧˋ • 上第 shàng dì ㄕㄤˋ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thượng đế, chúa
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) top notch
(2) highest quality
(2) highest quality
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh